衆議院
しゅうぎいん「CHÚNG NGHỊ VIỆN」
☆ Danh từ
Hạ nghị viện.
衆議院議長
Chủ tịch hạ nghị viện
衆議院総選挙
の
日程
を_
月
_
日公示
で_
月
_
日投票
と
決定
する
Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...

Từ trái nghĩa của 衆議院
衆議院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆議院
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
衆議院解散 しゅうぎいんかいさん
giải tán Hạ viện
衆議院運営委員会 しゅうぎいんうんえいいいんかい
cái nhà (của) những người đại diện lái ủy ban
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
衆院 しゅういん
Hạ nghị viện
衆議 しゅうぎ
tập trung gặp
議院 ぎいん
đại hội hoặc nghị viện
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội