Kết quả tra cứu mẫu câu của 行かせる
行
くのか
行
かないのか。
Bạn có đi hay không?
行
くにしても
行
かないにしても
私
に
知
らせておく。
Dù đi hay không thì cũng báo trước cho tôi.
行
くか
行
かないかは
天気次第
です。
Chúng ta có đi hay không còn phụ thuộc vào thời tiết.
行
くの
行
かないのと
言
い
争
っている。
Chúng nó cãi nhau ỏm tỏi rằng đi hay không đi.