Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行かせる
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp