Kết quả tra cứu mẫu câu của 行きつ戻りつ
あの
人
はさっきから
店
の
前
を
行
きつ
戻
りつしている。
Người đó vừa đi qua vừa đi lại trước cửa tiệm lúc nãy.
事実
を
言
おうか
言
うまいかと、
廊下
を
行
きつ
戻
りつ
考
えた。
Tôi đi tới đi lui ở hành lang suy nghĩ xem có nên nói sự thật ra hay không.
彼
に
会
おうか
会
うまいかと
悩
んで、
家
の
前
を
行
きつ
戻
りつしていた。
Tôi phân vân là có nên gặp anh ta hay không, nên cứ đi đi lại lại trước nhà.