Kết quả tra cứu mẫu câu của 行き先
行
き
先
の
住所
はおわかりですか。
Bạn có địa chỉ không?
彼
は
行
き
先
を
行
ってきましたか?
Anh ta có nói sẽ đi đâu không ?
彼
は
行
き
先
の
違
う
列車
に
乗
るほど
不注意
ではない。
Anh ta không bất cẩn đến mức đi nhầm tàu.
私達
の
行
き
先
は
浅虫温泉
だった。
Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi. .