行き先
いきさき ゆきさき「HÀNH TIÊN」
☆ Danh từ
Đích đến; nơi đến
彼
は
行
き
先
を
行
ってきましたか?
Anh ta có nói sẽ đi đâu không ?
私
は
妻
に
必
ず
行
き
先
を
言
う。
Bao giờ tôi cũng nói cho vợ tôi biết tôi đi đâu.
私達
の
行
き
先
は
浅虫温泉
だった。
Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi. .

Từ đồng nghĩa của 行き先
noun
行き先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き先
先行き さきゆき さきいき
tương lai
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch