Kết quả tra cứu mẫu câu của 行ってください
行
くにしろ
行
かないにしろ、
連絡
してください。
Dù đi hay không thì vẫn báo cho tớ nhé.
行
くの
行
かないのと
言
い
争
っている。
Chúng nó cãi nhau ỏm tỏi rằng đi hay không đi.
駅
へ
行
く
道
を
教
えてください。
Vui lòng chỉ cho tôi đường đến nhà ga.
出
て
行
くなら、
扉
を
閉
めてください。
Nếu bạn đang rời đi, vui lòng đóng cửa lại.