Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ってください
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?