Kết quả tra cứu mẫu câu của 行われる
越権行為
を
行
う
Có hành vi vượt thẩm quyền
代
わる
代
わる
行
う
Lần lượt làm cái gì đó
飢饉
に
襲
われた
国
へ
米供与
を
行
う
Cung cấp lương thực cho những nước đang xảy ra nạn đói
一般
に
行
われる
慣習
Phong tục thường diễn ra