Kết quả tra cứu mẫu câu của 行中
旅行中ローマ
へ
行
きましたか。
Bạn đã đến Rome trong chuyến du lịch của mình chưa?
旅行中
に
カメラ
をなくした。
Đã làm mất máy chụp hình trong lúc đi du lịch. Chính vì vừa mới mua nên thấy rất thất vọng.
飛行中
の
エンジン故障
により、
エマージェンシーランディング
が
行
われた。
Động cơ bị hỏng trong lúc bay nên đã tiến hành hạ cánh khẩn cấp.
旅行中楽
しい
思
いをした。
Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ trong chuyến đi.