行中
ぎょうちゅう くだりちゅう「HÀNH TRUNG」
☆ Danh từ
Giữa đường

行中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行中
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra
実行中 じっこうちゅう
thời gian chạy, khi thực hiện
実行中契約 じっこうちゅうけいやく
hợp đồng đang thực hiện.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.