Kết quả tra cứu mẫu câu của 行使
権利
を
行使
する。
Tôi thực hiện các quyền của mình.
武力
を
行使
する。
Sử dụng vũ lực.
議決権
を
行使
する
Thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
黙秘権
を
行使
したいと
思
います。
Tôi muốn thực hiện quyền giữ im lặng của mình.