行使
こうし「HÀNH SỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hành động; sự tiến hành
武力
を
行使
する。
Sử dụng vũ lực.
労働組合
は
実力行使
に
出
た。
Nghiệp đoàn lao động đã bắt đầu hành động thực tế.

Từ trái nghĩa của 行使
Bảng chia động từ của 行使
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行使する/こうしする |
Quá khứ (た) | 行使した |
Phủ định (未然) | 行使しない |
Lịch sự (丁寧) | 行使します |
te (て) | 行使して |
Khả năng (可能) | 行使できる |
Thụ động (受身) | 行使される |
Sai khiến (使役) | 行使させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行使すられる |
Điều kiện (条件) | 行使すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行使しろ |
Ý chí (意向) | 行使しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行使するな |
行使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行使
権力行使 けんりょくこうし
quyền hành.
行使価格 こうしかかく
giá thực hiện, giá thực hành
権利行使 けんりこうし
bài tập (của) một phải(đúng)
武力行使 ぶりょくこうし
sự sử dụng (của) (quân đội) bắt buộc
実力行使 じつりょくこうし
sự sử dụng (của) lực lượng
権利行使価格 けんりこうしかかく
exercise price (of an option)
機械を行使する きかいをこうしする
sẵn dịp.
権力を行使する けんりょくをこうしする
dương oai.