Kết quả tra cứu mẫu câu của 行儀よくする
行儀
よくすることを
拒
む
子
どもに
医学用語
の
レッテル
を
貼
る
Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
お
行儀
よくするんだよ。
何
かいいものをあげるからね。
Hãy cư xử với bản thân, và bạn sẽ nhận được điều gì đó tốt đẹp.
君
は
行儀
よくする
年頃
です。
Bạn đã đủ lớn để tự hành xử.
母
は
私
に
行儀
よくするようにと
言
った。
Mẹ tôi bảo tôi phải tự xử.