Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行儀よくする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
ますように
Mong sao