Kết quả tra cứu mẫu câu của 行進する
町
の
北側
に
向
かって
行進
する
Diễu hành hướng về phía bắc thành phố
参道
をざっくざっく
行進
する。
Tiến bước đi lạo xạo trên con đường dẫn đến đền.
君
が
私
たちの
パレード
に
加
わって、
通
りを
行進
することを
希望
する。
Tôi hy vọng bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi trong cuộc diễu hành và diễu hành dọc theo đường phố.