行進する
こうしん「HÀNH TIẾN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Diễu hành
日本選手団
は
厳
かに
行進
して
入場
した。
Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào sân vận động.

Bảng chia động từ của 行進する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行進する/こうしんする |
Quá khứ (た) | 行進した |
Phủ định (未然) | 行進しない |
Lịch sự (丁寧) | 行進します |
te (て) | 行進して |
Khả năng (可能) | 行進できる |
Thụ động (受身) | 行進される |
Sai khiến (使役) | 行進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行進すられる |
Điều kiện (条件) | 行進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行進しろ |
Ý chí (意向) | 行進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行進するな |
行進する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行進する
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行する しんこうする
tiến triển
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm
進行役 しんこうやく
Người điều hành, giám đốc chương trình, ban chỉ đạo (chủ tịch).