Kết quả tra cứu mẫu câu của 術中
「
手術中
」の
札
がかかっている。
Bên ngoài có treo tấm bảng "đang phẫu thuật".
私達
は
彼
の
術中
にはまらないように
注意
しなければならない。
Chúng tôi sẽ phải cẩn thận để không chơi vào tay anh ấy.
〜の
場合
の
手術中
の
死亡率
Tỷ lệ tử vong trong phẫu thuật trong trường hợp ~