術中
じゅっちゅう「THUẬT TRUNG」
☆ Danh từ
Một mánh khóe

術中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術中
術中期 じゅっちゅーき
giai đoạn trong phẫu thuật
術中死 じゅっちゅうし
tử vong trong khi phẫu thuật
術中管理 じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu
術中合併症 じゅっちゅーがっぺーしょー
các biến chứng trong phẫu thuật
術中自己血回収 じゅっちゅーじこけつかいしゅー
truyền máu tự thân trong phẫu thuật
術中神経生理学的モニタリング じゅっちゅーしんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lí thần kinh trong phẫu thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu