Kết quả tra cứu mẫu câu của 街頭
街頭行進
Cuộc diễu hành trên phố
街頭
で
チラシ
を
配
る。
Phát tờ rơi quảng cáo trên phố. .
彼
は
街頭
で
買
った
絵
を
額縁
に
入
れた。
Anh đóng khung bức tranh mua trên phố.
警察
は
街頭デモ
を
阻止
しようとした。
Cảnh sát đã cố gắng ngăn chặn cuộc biểu tình trên đường phố.