街頭
がいとう「NHAI ĐẦU」
☆ Danh từ
Trên phố
街頭
で
チラシ
を
配
る。
Phát tờ rơi quảng cáo trên phố. .

街頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街頭
街頭宣伝 がいとうせんでん
tuyên truyền đường phố
街頭演説 がいとうえんぜつ
bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố
街頭犯罪 がいとうはんざい
tội ác đường phố
街頭録音 がいとうろくおん
ghi âm phỏng vấn trực tiếp trên đường phố
街頭募金 がいとうぼきん
gây quỹ bên đường
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ