Kết quả tra cứu mẫu câu của 衝撃
体外衝撃波胆石破砕術
Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. .
衝突
の
衝撃
でその
車
は_
通
りにある
民家
の
庭先
に
横滑
りしながら
突
っ
込
んだ
Sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.
バンパー
が
衝撃
をいくらか
吸収
してくれた。
Cản xe đã hấp thụ một phần lực va chạm.
それは
大
した
衝撃
でしたよ。
Đó là một cú sốc.