衝撃
しょうげき「XUNG KÍCH」
Sốc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.

Từ đồng nghĩa của 衝撃
noun
Bảng chia động từ của 衝撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衝撃する/しょうげきする |
Quá khứ (た) | 衝撃した |
Phủ định (未然) | 衝撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 衝撃します |
te (て) | 衝撃して |
Khả năng (可能) | 衝撃できる |
Thụ động (受身) | 衝撃される |
Sai khiến (使役) | 衝撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衝撃すられる |
Điều kiện (条件) | 衝撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衝撃しろ |
Ý chí (意向) | 衝撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衝撃するな |
衝撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝撃
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
衝撃強度 しょーげききょーど
độ bền chống va đập
神経衝撃 しんけいしょうげき
xung thần kinh
衝撃療法 しょうげきりょうほう
liệu pháp sốc
衝撃関数 しょうげきかんすう
hàm xung