Kết quả tra cứu mẫu câu của 衝突
衝突
した
時
の
音
、
忘
れられないよ。
Tôi sẽ không bao giờ quên âm thanh mà vụ va chạm đã tạo ra.
衝突
の
衝撃
でその
車
は_
通
りにある
民家
の
庭先
に
横滑
りしながら
突
っ
込
んだ
Sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.
衝突
の
音
を
聞
くやいなや、
彼
は
家
から
走
り
出
した。
Ngay khi nghe thấy tiếng va chạm, anh ta lao ra khỏi nhà.
衝突
のはずみで、
運転手
はくるまから
放
り
出
された。
Chiếc xe tông mạnh và thế là tài xế bị văng ra ngoài.