Kết quả tra cứu 衝突
Các từ liên quan tới 衝突
衝突
しょうとつ
「XUNG ĐỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
衝突
の
衝撃
でその
車
は_
通
りにある
民家
の
庭先
に
横滑
りしながら
突
っ
込
んだ
Sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 衝突
Bảng chia động từ của 衝突
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衝突する/しょうとつする |
Quá khứ (た) | 衝突した |
Phủ định (未然) | 衝突しない |
Lịch sự (丁寧) | 衝突します |
te (て) | 衝突して |
Khả năng (可能) | 衝突できる |
Thụ động (受身) | 衝突される |
Sai khiến (使役) | 衝突させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衝突すられる |
Điều kiện (条件) | 衝突すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衝突しろ |
Ý chí (意向) | 衝突しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衝突するな |