Kết quả tra cứu mẫu câu của 衝突事故
車
の
衝突事故
で
死者
が
三名
でた。
Có ba người chết trong vụ đâm xe.
警察
がその
衝突事故
の
原因
を
調査
している。
Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
二人
ともその
衝突事故
で
ケガ
をしていなかったらいいのですが。
Tôi hy vọng không ai trong số họ bị thương trong vụ tai nạn.
今日ルート
66で
衝突事故
があったんだ。
Hôm nay có một vụ đột nhập trên Đường 66.