衝突事故
しょうとつじこ「XUNG ĐỘT SỰ CỐ」
Rủi ro tàu đụng nhau.

衝突事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衝突事故
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
鳥衝突 とりしょうとつ
sự tấn công của chim
衝突器 しょうとつき
máy gia tốc hạt, vành va chạm
ヘッド衝突 ヘッドしょうとつ
sự cố đầu từ
衝突痕 しょうとつこん
vết đánh dấu sự tác động, vết va chạm