Kết quả tra cứu mẫu câu của 衣類
衣類
の
肌触
りを
柔
らかくする
Quần áo có chất liệu mềm.
衣類
の
柔
らかな
手触
りをなくさない
Giữ quần áo mềm mại
私
は
衣類
は
普通地元
の
店
で
買
います。
Tôi thường mua quần áo ở một cửa hàng địa phương.
洗剤
は
衣類
の
汚
れを
落
とす
Bột giặt làm sạch vết bẩn .