衣類
いるい「Y LOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quần áo
そろそろ
冬物
の
衣類
を
出
さなくっちゃね。
Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. .

Từ đồng nghĩa của 衣類
noun
衣類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣類
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
衣類スチーマー いるいスチーマー
bàn là hơi nước cho quần áo
衣類箪笥 いるいだんす
tủ áo quần.
衣類収納 いるいしゅうのう
hộp, giỏ đựng quần áo
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.
衣類用ブラシ いるいようブラシ
bài chải quần áo
衣類漂白剤 いるいひょうはくざい
chất tẩy trắng quần áo
衣類乾燥機 いるいかんそうき
máy sấy quần áo