Kết quả tra cứu mẫu câu của 表わす
慈愛
の
心
を
表
わす
Biểu lộ lòng nhân ái
考
えを
行動
で
表
わすことは
難
しい。
Thật khó để thể hiện ý tưởng của một người trong một hành động.
〜をより
正確
に
表
わす
Diễn tả ~ một cách chính xác hơn
JSTは
日本標準時
を
表
わす。
JST là viết tắt của Giờ chuẩn Nhật Bản.