表わす
あらわす「BIỂU」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
ささいな
悲
しみは
言葉
で
表
わすことができるけれど、
深
い
悲
しみは
言葉
にならない。
Hơi buồn thì có thể diễn tả thành lời, nhưng những nỗi buồn sâu kín thì khó có thể diễn tả thành lời được
〜をより
正確
に
表
わす
Diễn tả ~ một cách chính xác hơn
慈愛
の
心
を
表
わす
Biểu lộ lòng nhân ái

Từ đồng nghĩa của 表わす
verb
Bảng chia động từ của 表わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表わす/あらわすす |
Quá khứ (た) | 表わした |
Phủ định (未然) | 表わさない |
Lịch sự (丁寧) | 表わします |
te (て) | 表わして |
Khả năng (可能) | 表わせる |
Thụ động (受身) | 表わされる |
Sai khiến (使役) | 表わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表わす |
Điều kiện (条件) | 表わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 表わせ |
Ý chí (意向) | 表わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 表わすな |
表わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表わす
言い表わす いいあらわす
diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày
頭角を表わす とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài
馬脚を表わす ばきゃくをあらわす
để lộ bản chất thật
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表す ひょうす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ
表われる あらわれる
xuất hiện; đi vào tầm nhìn; trở nên rõ ràng; xuất hiện, bộc lộ
表する ひょうする
bày tỏ, thể hiện
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ