Kết quả tra cứu mẫu câu của 表情
表情
が〜
Nét mặt nghiêm khắc
表情
が
明
るくなった。
Khuôn mặt anh ta tỉnh lại.
表情
から
判断
すると、
彼
は
機嫌
が
悪
い。
Đánh giá từ biểu hiện của anh ấy, anh ấy đang có một tâm trạng tồi tệ.
彼
の
表情
には
恐怖
が
表
れていた。
Có sự sợ hãi trong mắt anh ta.