Kết quả tra cứu 表情
Các từ liên quan tới 表情
表情
ひょうじょう
「BIỂU TÌNH」
◆ Thần thái
◆ Biểu cảm
◆ Vẻ mặt
◆ Nét mặt
表情
が〜
Nét mặt nghiêm khắc
☆ Danh từ
◆ Diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
正月
の
各地
の
表情
Cảnh tượng của mọi miền trong tháng Giêng
◆ Sự biểu lộ tình cảm
(
人
)の
顔
の
暗
い
表情
Nét mặt tối sầm
(
人
)の
顔
に
広
がる
全
くうろたえた
表情
Vẻ mặt đầy hoang mang .

Đăng nhập để xem giải thích