表情
ひょうじょう「BIỂU TÌNH」
Thần thái
Biểu cảm
Vẻ mặt
Nét mặt
表情
が〜
Nét mặt nghiêm khắc
☆ Danh từ
Diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
正月
の
各地
の
表情
Cảnh tượng của mọi miền trong tháng Giêng
Sự biểu lộ tình cảm
(
人
)の
顔
の
暗
い
表情
Nét mặt tối sầm
(
人
)の
顔
に
広
がる
全
くうろたえた
表情
Vẻ mặt đầy hoang mang .

Từ đồng nghĩa của 表情
noun
表情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表情
無表情 むひょうじょう
không có cảm xúc; không thay đổi biểu cảm, nét mặt
表情筋 ひょうじょうきん ひょう じょうきん
cơ mặt
渋い表情 しぶいひょう じょう
Nét mặt cau có
硬い表情 かたいひょうじょう
mặt không biểu cảm
虚ろな表情 うつろなひょうじょう
biểu hiện trống rỗng (trên khuôn mặt của một người)
険しい表情 けわしいひょうじょう
biểu hiện nghiêm nghị, biểu hiện nghiêm trọng, biểu hiện dữ tợn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
感情表現 かんじょうひょうげん
biểu hiện tình cảm