Kết quả tra cứu mẫu câu của 表紙
本
を
表紙
で
判断
するな。
Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó.
父
は
表紙
の
取
れた
古
い
辞書
を
使
っています。
Cha tôi sử dụng một cuốn từ điển cũ đã bị bong ra.
彼女
は
表紙
が
ボロボロ
の
本
をかかえていた。
Cô ấy cầm cuốn sách bị rách bìa dưới cánh tay.
本
をその
表紙
で
判断
してはいけない。
Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó.