Kết quả tra cứu 表紙
Các từ liên quan tới 表紙
表紙
ひょうし
「BIỂU CHỈ」
☆ Danh từ
◆ Bì; nhãn; giấy bọc ngoài
ヒロイン
を
描
いた
本
の
表紙
Bìa cuốn sách phác họa chân dung một nữ anh hùng
アーティスト
を
描
いた
雑誌
の
表紙
Bìa tờ tạp chí phác họa chân dung một họa sĩ
◆ Bìa.

Đăng nhập để xem giải thích