Kết quả tra cứu mẫu câu của 表裏
彼
は
表裏
が
悪
い
人
Nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa. .
物事
の
表裏
Hai mặt của sự vật
同
じ
コイン
の
表裏
Hai mặt của cùng một đồng xu
彼
の
言葉
には
表裏
がない。
Anh ấy chân thành về những gì anh ấy nói.