表裏
ひょうり 表裏
「BIỂU LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hai mặt; bên trong và bên ngoài
物事
の
表裏
Hai mặt của sự vật
同
じ
コイン
の
表裏
Hai mặt của cùng một đồng xu
◆ Ngoại hình và tâm địa
彼
は
表裏
が
悪
い
人
Nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 表裏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表裏する/ひょうりする |
Quá khứ (た) | 表裏した |
Phủ định (未然) | 表裏しない |
Lịch sự (丁寧) | 表裏します |
te (て) | 表裏して |
Khả năng (可能) | 表裏できる |
Thụ động (受身) | 表裏される |
Sai khiến (使役) | 表裏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表裏すられる |
Điều kiện (条件) | 表裏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表裏しろ |
Ý chí (意向) | 表裏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表裏するな |