Kết quả tra cứu mẫu câu của 表通り
表通
りを
歩
く
Đi dạo phố .
表通
りへ
出
る
Đi ra khu phố chính
門
を
通
って
表通
りに
出
た。
Tôi đi qua cổng ra đường.
たくさんの
人達
が
表通
りを
通
り
過
ぎた。
Rất nhiều người đã đi qua trên đường phố chính.