表通り
おもてどおり「BIỂU THÔNG」
☆ Danh từ
Phố lớn; phố chính
表通
りへ
出
る
Đi ra khu phố chính
表通
りを
歩
く
Đi dạo phố .

Từ đồng nghĩa của 表通り
noun
Từ trái nghĩa của 表通り
表通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表通り
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
通知表 つうちひょう
bảng thông báo.
通話表 つうわひょう
bảng chữ cái ngữ âm, bảng chữ cái phiên âm, bảng mã phiên âm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.