Kết quả tra cứu mẫu câu của 衰え
気力
が
衰
える
Nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu)
活力
が
衰
える
Sinh khí bị suy giảm
視力
が
衰
え
始
めた。
Thị lực của tôi đang bắt đầu suy giảm.
自分
の
衰
えを
感
じた
事
がありますか。
Bạn có bao giờ cảm thấy như mình đang xuống sức không?