衰え
おとろえ「SUY」
☆ Danh từ
Sự suy yếu đi; sự suy nhược; sự gầy mòn; sự suy giảm; sự suy bại

衰え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衰え
衰える おとろえる
sa sút
弱り衰える よわりおとろえる
để tiều tụy
古び衰える ふるびおとろえる
hao mòn; ốm yếu gầy mòn đi (người)
痩せ衰える やせおとろえる
để trở thành hốc hác; để lớn lên mỏng ra và mang ngoài
衰え果てる おとろえはてる
để (thì) hoàn toàn được tiêu thụ hoặc ép
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng