Kết quả tra cứu mẫu câu của 衰える
気力
が
衰
える
Nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu)
活力
が
衰
える
Sinh khí bị suy giảm
年
をとると、
記憶力
は
衰
えるばかりだ。
Càng có tuổi, trí nhớ của tôi càng kém đi.
年
をとるとともに、
体力
が
衰
える。
Cùng với tuổi cao, thể lực cũng yếu đi.