Kết quả tra cứu 衰える
Các từ liên quan tới 衰える
衰える
おとろえる
「SUY」
◆ Sa sút
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trở nên yếu; yếu đi; tàn tạ; suy nhược; suy tàn
彼
の
勇気
はだんだん
衰
えている
Dũng khí của anh ta đang ngày một yếu đi .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 衰える
Từ trái nghĩa của 衰える
Bảng chia động từ của 衰える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衰える/おとろえるる |
Quá khứ (た) | 衰えた |
Phủ định (未然) | 衰えない |
Lịch sự (丁寧) | 衰えます |
te (て) | 衰えて |
Khả năng (可能) | 衰えられる |
Thụ động (受身) | 衰えられる |
Sai khiến (使役) | 衰えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衰えられる |
Điều kiện (条件) | 衰えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衰えいろ |
Ý chí (意向) | 衰えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衰えるな |