Kết quả tra cứu mẫu câu của 被災者
被災者
の
救援
に〜を
派遣
する
Cử ~ để cứu trợ những người bị nạn .
被災者
に
衣食
を
供給
しなければならない。
Chúng tôi phải cung cấp thực phẩm và quần áo cho các nạn nhân.
水害被災者
たちは
数校
に
収容
された。
Các nạn nhân lũ lụt được đặt trong một số trường học.
大震災被災者
が
大勢
います。
Nạn nhân của thảm họa động đất rất nhiều.