Kết quả tra cứu mẫu câu của 裁く
公平
に
裁
く
Phán xét công bằng .
誰
がこの
事件
を
裁
くのでしょうか。
Ai sẽ thử trường hợp này?
冥王
が
死者
の
魂
を
裁
く。
Minh Vương phán xét linh hồn của người chết.
実定国際法
に
基
づき、
戦争犯罪
を
裁
く
国際裁判所
が
設立
された。
Dựa trên luật quốc tế luật quốc tế được quy định thông qua hiệp ước, tòa án quốc tế đã được thành lập để xét xử tội phạm chiến tranh.