裁く
さばく「TÀI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Đánh giá; phán xử; phán xét
公平
に
裁
く
Phán xét công bằng .

Từ đồng nghĩa của 裁く
verb
Bảng chia động từ của 裁く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁く/さばくく |
Quá khứ (た) | 裁いた |
Phủ định (未然) | 裁かない |
Lịch sự (丁寧) | 裁きます |
te (て) | 裁いて |
Khả năng (可能) | 裁ける |
Thụ động (受身) | 裁かれる |
Sai khiến (使役) | 裁かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁く |
Điều kiện (条件) | 裁けば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁け |
Ý chí (意向) | 裁こう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁くな |
裁く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁く
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁 さい
xét đoán
体裁良く ていさいよく
trang nhã; với vẻ kính trọng; chỉnh tề
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
公裁 こうさい
xét xử công khai
裁ち たち
cắt; cắt