Kết quả tra cứu mẫu câu của 裁判所
裁判所
が
法律
を
執行
する。
Tòa án quản lý luật.
裁判所
が
彼
の
破産
を
宣告
した.
Tòa án tuyên bố anh ta phá sản.
裁判所
は
彼
が
無罪
であると
判決
を
下
した。
Tòa án xét xử anh ta không có tội.
裁判所
はその
料金
を
支払
うように
命
じた。
Tòa án quyết định rằng phí phải trả.