Kết quả tra cứu 裁判所
Các từ liên quan tới 裁判所
裁判所
さいばんしょ
「TÀI PHÁN SỞ」
◆ Pháp đình
☆ Danh từ
◆ Tòa án.
裁判所
は6
人
の
ギャング団メンバー
に
対
し、
中国
から
ヨーロッパ
に
移民
を
不法
に
入国
させた
罪
により4
カ月
から3
年
までの
禁固刑
を
言
い
渡
した
Tòa án đang buộc tội 6 thành viên của nhóm tội phạm chuyên tổ chức nhập cư trái phép từ Trung Quốc đến Châu Âu từ 4 tháng đến 3 năm tù giam.
裁判所
が
彼
の
破産
を
宣告
した.
Tòa án tuyên bố anh ta phá sản.
裁判所
は
彼女
に
罰金
を
支払
うように
命
じた。
Tòa án yêu cầu cô phải trả tiền phạt.

Đăng nhập để xem giải thích