Kết quả tra cứu mẫu câu của 裁縫
母
は
裁縫
はとてもうまいが
料理
がだめだ。
Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu vá nhưng lại không giỏi trong nấu ăn. .
彼女
は
裁縫
が
上手
です。
Cô ấy có thể may vá rất tốt.
彼女
は
私
に
裁縫
が
出来
るか
聞
いてきた。
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thể may được không.
大多数
の
男性
は
裁縫
が
苦手
だ
Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.