裁縫
さいほう「TÀI PHÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khâu vá; công việc khâu vá
母
は
裁縫
はとてもうまいが
料理
がだめだ。
Mẹ tôi rất giỏi trong việc khâu vá nhưng lại không giỏi trong nấu ăn. .

Từ đồng nghĩa của 裁縫
noun
Bảng chia động từ của 裁縫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁縫する/さいほうする |
Quá khứ (た) | 裁縫した |
Phủ định (未然) | 裁縫しない |
Lịch sự (丁寧) | 裁縫します |
te (て) | 裁縫して |
Khả năng (可能) | 裁縫できる |
Thụ động (受身) | 裁縫される |
Sai khiến (使役) | 裁縫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁縫すられる |
Điều kiện (条件) | 裁縫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁縫しろ |
Ý chí (意向) | 裁縫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁縫するな |